--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhăn nheo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhăn nheo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhăn nheo
+ adj
wrinkled up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhăn nheo"
Những từ có chứa
"nhăn nheo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
wrinkled
crisp
rugose
rugous
pursy
rugosity
wizen
crushed
weazen
weazened
more...
Lượt xem: 681
Từ vừa tra
+
nhăn nheo
:
wrinkled up